Có 2 kết quả:
热力学温标 rè lì xué wēn biāo ㄖㄜˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣ ㄅㄧㄠ • 熱力學溫標 rè lì xué wēn biāo ㄖㄜˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣ ㄅㄧㄠ
Từ điển Trung-Anh
thermodynamic temperature scale (in degrees Kelvin, measured above absolute zero)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
thermodynamic temperature scale (in degrees Kelvin, measured above absolute zero)
Bình luận 0